Có 2 kết quả:
党费 dǎng fèi ㄉㄤˇ ㄈㄟˋ • 黨費 dǎng fèi ㄉㄤˇ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
party membership dues
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
party membership dues
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0