Có 2 kết quả:

党费 dǎng fèi ㄉㄤˇ ㄈㄟˋ黨費 dǎng fèi ㄉㄤˇ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

party membership dues

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

party membership dues

Bình luận 0